Phiên âm : yào zuò shén xiān juàn shǔ, xiān zuò chái mǐ fū qī.
Hán Việt : yếu tác thần tiên quyến chúc, tiên tác sài mễ phu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)指夫妻要能和睦相處, 往往需先經過共患難的日子。如:「俗語說的好:『要作神仙眷屬, 先作柴米夫妻』, 如果連這種小小的打擊都承受不住, 將來怎麼一起過日子呢?」